Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
giữ miệng
|
động từ
thận trọng trong lời ăn tiếng nói
giữ mồm giữ miệng là bảo toàn mạng, khua môi múa mép ắt thiệt thân